[AUT Landesliga-] Atus Velden |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 6 | 13 | 66.7% |
[AUT Landesliga-] ATUS Ferach |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 9 | 9 | 50.0% |
Atus Velden |
Chủ - Khách |
---|
ATUS FerachAtus Velden |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 30-09-23 | 1 - 4 (1 - 3) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Atus Velden |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 09-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS L | 03-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 19-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 8 | -0.35 | -0.28 | -0.52 | T | 0.78 | -0.5 | 0.92 | T | X |
AUS L | 07-04-24 | 1 - 5 (0 - 2) | 2 - 5 | -0.30 | -0.26 | -0.56 | T | 0.79 | -0.75 | 0.97 | T | T |
AUS L | 31-03-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 03-11-23 | 3 - 2 (2 - 1) | 6 - 2 | -0.39 | -0.26 | -0.47 | B | 0.80 | -0.25 | 0.96 | B | T |
AUS L | 13-10-23 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
AUS L | 30-09-23 | 1 - 4 (1 - 3) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 15-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS L | 08-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%
ATUS Ferach |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 09-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | -0.42 | -0.27 | -0.43 | 0.91 | 0 | 0.85 | X | ||
AUS L | 28-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 30-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 28-10-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 21-10-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 30-09-23 | 1 - 4 (1 - 3) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 16-09-23 | 4 - 0 (4 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUT CUP | 05-09-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 02-09-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 0 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 07-08-23 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
Atus Velden |
Atus Velden |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |