[ICE Division 4-] KRIA |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 11 | 10 | 50.0% |
[ICE Division 4-] Ymir |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 24 | 16 | 10 | 50.0% |
KRIA |
Chủ - Khách |
---|
KRIAKA Asvellir |
YmirKRIA |
KRIAUlfarnir |
KRIAUlfarnir |
UlfarnirKRIA |
KM ReykjavikKRIA |
KRIASkautafelag Reykjavikur |
Smari 2020KRIA |
Berserkir MidasKRIA |
KRIAKM Reykjavik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D4 | 09-05-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 2 - 8 | -0.44 | -0.24 | -0.47 | T | 0.90 | 0 | 0.80 | T | X |
ICE LCC | 19-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 11 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
ICE CUP | 04-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D4 | 10-09-23 | 4 - 4 (2 - 2) | 10 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
LCE D4 | 04-09-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D4 | 14-08-23 | 0 - 5 (0 - 2) | 1 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D4 | 31-07-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D4 | 04-07-23 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D4 | 27-06-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
LCE D4 | 19-06-23 | 3 - 1 (3 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
Ymir |
Chủ - Khách |
---|
YmirKH Hlidarendi |
YmirArborg |
YmirKRIA |
IH HafnarfjordurYmir |
YmirThorlakur |
EllidiYmir |
YmirReynir Sandgerdi |
YmirUMF Vidir |
Kari AkranesYmir |
YmirIH Hafnarfjordur |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D4 | 09-05-24 | 5 - 3 (3 - 1) | 9 - 1 | -0.56 | -0.24 | -0.35 | 0.77 | 0.5 | 0.93 | T | ||
ICE LCC | 01-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ICE LCC | 19-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 11 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
ICE CUP | 12-04-24 | 3 - 3 (3 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ICE CUP | 04-04-24 | 11 - 0 (6 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 16-09-23 | 6 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 08-09-23 | 3 - 5 (1 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 31-08-23 | 4 - 1 (1 - 0) | 1 - 7 | -0.26 | -0.24 | -0.65 | 0.76 | -1 | 0.94 | T | ||
LCE D3 | 26-08-23 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 20-08-23 | 4 - 3 (2 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
KRIA |
KRIA |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |