Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[Angola Girabola League-8] Desportivo Huila |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 9 | 5 | 8 | 21 | 18 | 32 | 8 | 40.9% |
12 | 8 | 3 | 1 | 15 | 5 | 27 | 3 | 66.7% |
10 | 1 | 2 | 7 | 6 | 13 | 5 | 12 | 10.0% |
6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 8 | 2 | 0.0% |
[Angola Girabola League-16] Santa Rita FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 2 | 6 | 13 | 8 | 25 | 12 | 16 | 9.5% |
10 | 2 | 2 | 6 | 6 | 13 | 8 | 16 | 20.0% |
11 | 0 | 4 | 7 | 2 | 12 | 4 | 13 | 0.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 6 | 7 | 33.3% |
Desportivo Huila |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AGB LE | 05-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
AGB LE | 20-12-23 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
AGB LE | 07-05-23 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
AGB LE | 18-12-22 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
AGB LE | 13-06-21 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
AGB LE | 07-02-21 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
AGB LE | 24-11-19 | 3 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
AGB LE | 04-04-19 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
AGB LE | 18-12-18 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
AGB LE | 16-09-17 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Desportivo Huila |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AGB LE | 28-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
AGB LE | 25-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
AGB LE | 22-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
AGB LE | 01-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
AGB LE | 29-05-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
AGB LE | 26-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
AGB LE | 19-05-24 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
AGB LE | 12-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
AGB LE | 08-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
AGB LE | 05-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Santa Rita FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AGB LE | 15-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
AGB LE | 01-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
AGB LE | 29-05-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
AGB LE | 26-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
AGB LE | 22-05-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
AGB LE | 19-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
AGB LE | 12-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
AGB LE | 08-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
AGB LE | 05-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
AGB LE | 01-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Desportivo Huila |
Desportivo Huila |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AGB LE | 12-10-2024 | Khách | CRD Libolo | 6 Ngày |
AGB LE | 20-10-2024 | Chủ | Interclube Luanda | 14 Ngày |
AGB LE | 26-10-2024 | Khách | Progresso da Lunda Sul | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AGB LE | 13-10-2024 | Chủ | Isaac de Benguela | 7 Ngày |
AGB LE | 20-10-2024 | Khách | CD Sao Salvador | 14 Ngày |
AGB LE | 27-10-2024 | Chủ | Bravos do Maquis | 21 Ngày |