[MEX LT-] Faraones Texcoco |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 5 | 10 | 50.0% |
[MEX LT-] Acatlan |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 | 6 | 16.7% |
Faraones Texcoco |
Chủ - Khách |
---|
AcatlanFaraones Texcoco |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MEX LT | 31-05-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Faraones Texcoco |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MEX D3 | 06-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 10 | -0.45 | -0.30 | -0.40 | B | 0.74 | 0 | 0.96 | B | T |
MEX D3 | 28-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
MEX LT | 31-05-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
MEX LT | 27-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
MEX LT | 24-05-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
MEX LT | 19-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
MEX LT | 15-05-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 0 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
MEX LT | 12-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
MEX LT | 08-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
MEX LT | 05-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Acatlan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MEX D3 | 05-10-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
MEX D3 | 21-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 9 - 5 | -0.69 | -0.26 | -0.19 | 0.82 | 1 | 0.88 | T | ||
MEX D3 | 14-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 4 | -0.30 | -0.30 | -0.51 | 0.80 | -0.5 | 0.96 | X | ||
MEX D3 | 08-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.43 | -0.29 | -0.43 | 0.85 | 0 | 0.85 | X | ||
MEX LT | 31-05-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
MEX LT | 25-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 23-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 19-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 14-10-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 9 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
Faraones Texcoco |
Faraones Texcoco |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |