Bên nào sẽ thắng?

Abou Qir Fertilizers SC
ChủHòaKhách
Telecom Egypt
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Abou Qir Fertilizers SCSo Sánh Sức MạnhTelecom Egypt
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • So Sánh Đối Đầu
  • Tất cả
  • Chủ khách tương đồng
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Thành tích đối đầu

Abou Qir Fertilizers SC            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Abou Qir Fertilizers SC            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Telecom Egypt            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Abou Qir Fertilizers SCThời gian ghi bànTelecom Egypt
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 26
    27
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Abou Qir Fertilizers SCChi tiết về HT/FTTelecom Egypt
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    26
    27
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Abou Qir Fertilizers SCSố bàn thắng trong H1&H2Telecom Egypt
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    26
    27
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Abou Qir Fertilizers SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Telecom Egypt
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 51.9%Thắng42.3% [11]
  • [8] 29.6%Hòa34.6% [11]
  • [5] 18.5%Bại23.1% [6]
  • Chủ/Khách
  • [5] 18.5%Thắng15.4% [4]
  • [4] 14.8%Hòa19.2% [5]
  • [4] 14.8%Bại11.5% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    40 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    1.48 
  • TB mất điểm
    0.74 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.52 
  • TB mất điểm
    0.37 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
     
  • Bàn thua
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
    Tổng
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    1.12
  • TB mất điểm
    0.85
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.69
  • TB mất điểm
    0.58
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 25.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [3] 37.50%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 12.50%Hòa22.22% [2]
  • [1] 12.50%Mất 1 bàn44.44% [4]
  • [1] 12.50%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Abou Qir Fertilizers SC VS Telecom Egypt ngày 27-04-2025 - Thông tin đội hình