[HUN NB III-] Fonix Gold |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 2 | 5 | 8 | 3 | 33.3% |
[HUN NB III-] PEAC FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 11 | 1 | 0.0% |
Fonix Gold |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Fonix Gold |
Chủ - Khách |
---|
Fonix GoldBodajk FC Siofok |
Dunaharaszti MTKFonix Gold |
Fonix GoldPaksi B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D3E | 22-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 08-09-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 01-09-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
PEAC FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D3E | 29-09-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 0 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 08-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 19-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 12-05-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 1 - 16 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 05-05-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 28-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 12 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 21-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 07-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 24-03-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 17-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Fonix Gold |
Fonix Gold |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |