So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.99
0.5
0.71
0.91
3
0.79
1.99
3.50
2.76
Live
-0.97
0.5
0.67
0.91
3
0.79
1.99
3.50
2.76
Run
-0.32
0.25
0.02
-0.31
5.5
0.01
1.01
10.50
14.00
BET365Sớm
0.95
1
0.85
0.88
3.25
0.93
1.57
4.20
4.20
Live
0.85
0.25
0.95
0.78
2.75
-0.97
2.00
3.90
2.75
Run
0.47
0
-0.63
-0.14
5.5
0.08
1.01
21.00
34.00
Mansion88Sớm
-0.98
0.5
0.74
-0.99
3
0.75
2.00
3.45
3.05
Live
-0.92
0.5
0.67
-0.88
3
0.63
2.07
3.30
3.00
Run
0.60
0
-0.84
-0.15
5.5
0.02
1.02
6.20
94.00
188betSớm
1.00
0.5
0.72
0.92
3
0.80
1.99
3.50
2.76
Live
0.91
0.5
0.81
0.87
3
0.85
1.96
3.50
2.83
Run
-0.32
0.25
0.04
-0.30
5.5
0.02
1.01
10.50
14.00
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.62
0
-0.83
-0.28
5.5
0.14
1.17
4.21
17.00

Bên nào sẽ thắng?

Ironi Ramat Hasharon (w)
ChủHòaKhách
Hapoel Tel Aviv (W)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ironi Ramat Hasharon (w)So Sánh Sức MạnhHapoel Tel Aviv (W)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 64%So Sánh Phong Độ36%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    2T 0H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Women's First National-4] Ironi Ramat Hasharon (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21948382631442.9%
10514181216350.0%
11434201415536.4%
6213148733.3%
[ISR Women's First National-7] Hapoel Tel Aviv (W)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
213414285413714.3%
1123617259718.2%
1011811294710.0%
6105815316.7%

Thành tích đối đầu

Ironi Ramat Hasharon (w)            
Chủ - Khách
Hapoel Tel Aviv (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Hapoel Tel Aviv (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W107-11-240 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.49-0.29-0.34T0.810.25-0.99TX
ISR WC18-03-240 - 1
(0 - 1)
3 - 2---T---

Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Ironi Ramat Hasharon (w)            
Chủ - Khách
Ironi Ramat Hasharon (W)Hapoel Jerusalem (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Hapoel Jerusalem (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)AS Tel Aviv University (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Maccabi Hadera (W)
Hapoel Tel Aviv (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Hapoel Jerusalem (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
AS Tel Aviv University (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W102-01-252 - 3
(1 - 1)
1 - 7-0.20-0.24-0.72B0.78-1.250.92BT
ISR WC26-12-240 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.19-0.24-0.73B0.81-1.250.89BX
ISR W119-12-240 - 1
(0 - 1)
7 - 1-0.40-0.29-0.43B0.9400.82BX
ISR W112-12-241 - 9
(1 - 5)
3 - 1---T--
ISR W114-11-241 - 1
(0 - 0)
3 - 7-0.17-0.21-0.74H0.94-1.250.82BX
ISR W111-11-242 - 1
(1 - 1)
5 - 5---T--
ISR W107-11-240 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.49-0.29-0.34T0.810.25-0.99TX
ISR W114-10-240 - 1
(0 - 1)
0 - 9-0.30-0.29-0.53B0.88-0.50.88BX
ISR W110-10-241 - 1
(0 - 0)
12 - 0-0.80-0.19-0.13H0.781.50.98TX
ISR W126-09-242 - 1
(1 - 1)
3 - 3-0.68-0.25-0.22B0.8610.84HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%

Hapoel Tel Aviv (W)            
Chủ - Khách
Hapoel Beer Sheva (W)Hapoel Tel Aviv (W)
Hapoel Tel Aviv (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Tel Aviv (W)
Hapoel Jerusalem (W)Hapoel Tel Aviv (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Hapoel Tel Aviv (W)
Hapoel Tel Aviv (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
AS Tel Aviv University (W)Hapoel Tel Aviv (W)
Hapoel Tel Aviv (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Hapoel Tel Aviv (W)
Hapoel Tel Aviv (W)Maccabi Hadera (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W102-01-251 - 3
(1 - 0)
6 - 2-----
ISR W119-12-242 - 3
(0 - 3)
7 - 2-----
ISR W112-12-244 - 1
(0 - 1)
8 - 6-----
ISR W114-11-244 - 2
(4 - 0)
1 - 1-0.91-0.13-0.080.962.50.80T
ISR W111-11-242 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.72-0.24-0.190.901.250.80X
ISR W107-11-240 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.49-0.29-0.34T0.810.25-0.99TX
ISR W114-10-242 - 0
(2 - 0)
0 - 3-0.74-0.24-0.180.861.250.84X
ISR W110-10-242 - 1
(2 - 1)
4 - 2-0.37-0.27-0.480.88-0.250.88H
ISR W126-09-243 - 1
(1 - 0)
6 - 4-----
ISR W119-09-242 - 3
(1 - 0)
8 - 1-0.23-0.24-0.650.80-10.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Ironi Ramat Hasharon (w)So sánh số liệuHapoel Tel Aviv (W)
  • 17Tổng số ghi bàn13
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.3
  • 12Tổng số mất bàn24
  • 1.2Trung bình mất bàn2.4
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 50.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

Ironi Ramat Hasharon (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem2XemXem2XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
Hapoel Tel Aviv (W)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
Ironi Ramat Hasharon (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem7XemXem0XemXem2XemXem77.8%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
640266.7%Xem116.7%466.7%Xem
Hapoel Tel Aviv (W)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ironi Ramat Hasharon (w)Thời gian ghi bànHapoel Tel Aviv (W)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    9
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ironi Ramat Hasharon (w)Chi tiết về HT/FTHapoel Tel Aviv (W)
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    9
    9
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Ironi Ramat Hasharon (w)Số bàn thắng trong H1&H2Hapoel Tel Aviv (W)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    9
    9
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ironi Ramat Hasharon (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR W123-01-2025KháchMaccabi Hadera (W)7 Ngày
ISR W130-01-2025KháchMaccabi Kiryat Gat (W)14 Ngày
ISR W113-02-2025ChủHapoel Beer Sheva (W)28 Ngày
Hapoel Tel Aviv (W)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR W123-01-2025ChủHapoel Petah Tikva (W)7 Ngày
ISR W130-01-2025ChủHapoel Jerusalem (W)14 Ngày
ISR W113-02-2025ChủMaccabi Hadera (W)28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 42.9%Thắng14.3% [3]
  • [4] 19.0%Hòa19.0% [3]
  • [8] 38.1%Bại66.7% [14]
  • Chủ/Khách
  • [5] 23.8%Thắng4.8% [1]
  • [1] 4.8%Hòa4.8% [1]
  • [4] 19.0%Bại38.1% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    1.81 
  • TB mất điểm
    1.24 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.86 
  • TB mất điểm
    0.57 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    54
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.57
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    0.81
  • TB mất điểm
    1.19
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 18.18%Hòa44.44% [4]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

Ironi Ramat Hasharon (w) VS Hapoel Tel Aviv (W) ngày 16-01-2025 - Thông tin đội hình