Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ITA Serie D-] Bassano |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 4 | 6 | 16.7% |
[ITA Serie D-] Brian Lignano |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 6 | 8 | 33.3% |
Bassano |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Bassano |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 06-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 02-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 28-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 22-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 18-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 15-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 08-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | -0.42 | -0.32 | -0.37 | B | 0.76 | 0 | 1.00 | B | T |
ITA S4 CUP | 01-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 03-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 0 - 6 | -0.07 | -0.10 | -0.99 | B | 0.85 | -4 | 0.85 | B | X |
ITA S4 | 19-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Brian Lignano |
Chủ - Khách |
---|
Brian LignanoPortogruaro |
Real Calepina FCBrian Lignano |
Brian LignanoUS Adriese |
ASD BrusaportoBrian Lignano |
Brian LignanoLuparense FC |
AC EsteBrian Lignano |
Brian LignanoCalvi Noale |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 06-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 02-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.46 | -0.32 | -0.34 | 0.90 | 0.25 | 0.92 | T | ||
ITA S4 | 28-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 22-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 18-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 14-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 08-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 7 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Bassano |
Bassano |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |