Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Taras Mykhavko | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Braiden Graham | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Aodhan Doherty | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Conor Barry | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Corey·Smith | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Tom Atcheson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Daithí McCallion | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |