Motherwell (w)
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Sophie BlackTiền vệ20000006.09
-Emily MutchThủ môn00000005.01
-Gillian InglisTiền vệ10000006.06
-Joanne Addie-00000006.7
-Jenna PenmanHậu vệ00000006.8
Thẻ vàng
-Chelsie WatsonHậu vệ00000005.05
-Katie Gardner Rice-10000105.8
-Louisa Boyes-30000005.1
-S. Gibb-00000006
-Laura McCartneyTiền vệ00000006.07
-Bailley CollinsTiền đạo20000016.31
-L. Berry-30000005.65
-Rachel Todd-10000006.09
-Lucy Ronald-00010006.14
-R. Cameron-00000000
-H. Cairns-00000006.53
-mason clarkTiền vệ00010006.46
Celtic (w)
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
12M. AgnewTiền đạo10001007.05
-Emma Louise Lawton-10111007.01
Bàn thắng
5N. RossTiền vệ00010006.04
-S. NoonanTiền vệ40100007.88
Bàn thắng
-Shannon McGregorTiền vệ10011005.29
2C. BarclaisHậu vệ00000000
-Mathilde CarstensTiền vệ00000006.56
-Signe CarstensTiền vệ00000000
-Morgan Pressley CrossTiền đạo00000000
7Amy GallacherTiền đạo00000006.7
-Kit LoferskiTiền đạo20000016.5
-Lisa Maher-RogersThủ môn00000000
73Maria Christine McAnenyTiền vệ10000005.78
Thẻ vàng
-Luana Florencia MuñozHậu vệ00000005.98
-Jennifer SmithTiền vệ10030006.67
11colette cavanaghTiền vệ20000006.18
-L. Ashworth-CliffordTiền vệ20110008.17
Bàn thắngThẻ đỏ
8Jennifer SmithTiền vệ10030006.67
30Kelsey Renee DaughertyThủ môn00000006.92
18C. HayesHậu vệ00000006.86
15K. ClarkTiền vệ00000006.41

Motherwell (w) vs Celtic (w) ngày 03-11-2024 - Thống kê cầu thủ