Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Anthony Matos | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.93 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | José Balza | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.34 | ![]() ![]() |
- | Harrison Contreras | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.21 | |
4 | Leonardo Aponte | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.65 | |
- | Carlos Lujano | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.04 | |
16 | Franner Xavier López Castillo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
5 | Gustavo Gonzalez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.59 | ![]() |
- | Erickson Gallardo | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.7 | |
7 | Edson Tortolero | Tiền đạo | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 8.1 | ![]() ![]() ![]() |
21 | freiver ruiz | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.78 | |
- | Luis Mago | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Francisco Flores | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Paolo Chacon | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | Lucas Bruera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.54 | ![]() |
9 | Francisco Apaolaza | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |