[HUN Cup-] Gyongyos |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 15 | 6 | 33.3% |
[HUN Cup-] Fuzesabony |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
Gyongyos |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Gyongyos |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D3E | 07-04-24 | 2 - 5 (1 - 3) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 03-02-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 31-01-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 20-01-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 12-11-23 | 4 - 3 (1 - 1) | 8 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN D3E | 24-09-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 03-09-23 | 3 - 1 (2 - 0) | 7 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 30-08-23 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 19-08-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 13-08-23 | 1 - 2 (0 - 2) | 8 - 5 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Fuzesabony |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Gyongyos |
Fuzesabony |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Gyongyos |
Fuzesabony |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |