Ironi Tiberias
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Firas Abu AkelTiền vệ00010007.26
16B. ZaaruraTiền vệ00000006.14
23Ben VahabaHậu vệ10010007.56
Thẻ vàng
5Yonatan teperTiền vệ20040007.67
1Daniel TenenbaumThủ môn00000006.51
-Franco MazurekTiền vệ10000005.82
72Shay KonstantiniHậu vệ30000106.81
Thẻ vàng
9Stanislav BilenkyiTiền đạo10010005.71
15Eli BaliltiHậu vệ00000006.51
37Ondřej BačoHậu vệ11000008.14
Thẻ đỏ
17Snir TaliasTiền vệ10000006.57
11Michael OhanaTiền vệ10010005.65
70Jordan BotakaTiền đạo00020006.12
Thẻ vàng
Maccabi Bnei Reineh
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Fadel·ZbedatHậu vệ00000000
-Roei ShukraniTiền vệ10010006.49
-ron ungerTiền vệ00000006.56
-Muhamad ShakerTiền vệ00000006.57
-SambinhaTiền đạo00000006.66
-Usman MohammedTiền đạo00010006.2
-Fadel ZbedatHậu vệ00000000
-Karlo BručićHậu vệ00000006.54
-Saar FadidaTiền vệ10020006.27
-Guy HadidaTiền vệ20100107.89
Bàn thắng
-Ezekiel HentyTiền đạo00000006.39
Thẻ vàng
-Iyad hutbaHậu vệ00000006.86
Thẻ vàng
-Nemanja LjubisavljevićHậu vệ00000006.35
-Omar NahfaouiThủ môn00000007.21
Thẻ vàng

Maccabi Bnei Reineh vs Ironi Tiberias ngày 06-12-2024 - Thống kê cầu thủ