[Isthmian League Premier Division-2] Billericay Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | 22 | 9 | 7 | 72 | 40 | 75 | 2 | 57.9% |
19 | 13 | 3 | 3 | 38 | 18 | 42 | 2 | 68.4% |
19 | 9 | 6 | 4 | 34 | 22 | 33 | 3 | 47.4% |
6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 3 | 14 | 66.7% |
[Isthmian League Premier Division-18] Dulwich Hamlet |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | 11 | 7 | 20 | 53 | 71 | 40 | 18 | 28.9% |
19 | 9 | 1 | 9 | 34 | 34 | 28 | 14 | 47.4% |
19 | 2 | 6 | 11 | 19 | 37 | 12 | 20 | 10.5% |
6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 13 | 4 | 16.7% |
Billericay Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 19-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG RYM | 30-03-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG RYM | 10-10-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.53 | -0.27 | -0.29 | T | 0.87 | 0.50 | 0.97 | T | T |
ENG CS | 12-02-22 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 8 | -0.29 | -0.29 | -0.54 | T | 0.98 | -0.50 | 0.84 | T | X |
ENG CS | 09-10-21 | 1 - 2 (0 - 2) | 17 - 4 | -0.67 | -0.23 | -0.20 | T | 0.88 | 1.00 | 0.96 | T | H |
ENG CS | 16-01-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | -0.35 | -0.29 | -0.48 | T | 0.97 | -0.25 | 0.85 | T | X |
ENG CS | 16-11-19 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.45 | -0.29 | -0.38 | T | -0.98 | 0.25 | 0.80 | T | X |
ENG CS | 30-03-19 | 2 - 2 (0 - 2) | 11 - 7 | -0.34 | -0.29 | -0.44 | H | 0.85 | -0.25 | 0.97 | B | T |
ENG CS | 27-10-18 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | -0.63 | -0.25 | -0.22 | H | 0.80 | 0.75 | -0.96 | T | X |
ENG RYM | 06-03-18 | 1 - 3 (1 - 1) | 9 - 4 | -0.54 | -0.27 | -0.29 | B | 0.85 | 0.50 | 0.97 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 43%
Billericay Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 04-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RYM | 01-01-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | -0.33 | -0.27 | -0.52 | T | 0.88 | -0.5 | 0.94 | T | H |
ENG RYM | 28-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | -0.45 | -0.28 | -0.38 | T | 0.98 | 0.25 | 0.78 | T | X |
ENG RYM | 26-12-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 5 | -0.63 | -0.26 | -0.23 | T | 0.78 | 0.75 | 0.98 | T | T |
ENG RYM | 21-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG RYM | 14-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG RYM | 07-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.33 | -0.27 | -0.52 | T | 0.83 | -0.5 | 0.93 | T | X |
ENG RYM | 03-12-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | -0.62 | -0.24 | -0.26 | T | 0.85 | 0.75 | 0.97 | T | X |
ENG RYM | 30-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 13 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RYM | 23-11-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 25%
Dulwich Hamlet |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 04-01-25 | 3 - 4 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 01-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.46 | -0.28 | -0.38 | 0.94 | 0.25 | 0.88 | X | ||
ENG RYM | 28-12-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.45 | -0.28 | -0.38 | 0.99 | 0.25 | 0.77 | T | ||
ENG RYM | 26-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.41 | -0.28 | -0.43 | 0.93 | 0 | 0.83 | X | ||
ENG RYM | 21-12-24 | 2 - 4 (2 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 14-12-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 10-12-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 8 | -0.53 | -0.28 | -0.31 | 0.89 | 0.5 | 0.93 | T | ||
ENG RYM | 07-12-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 30-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 23-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Billericay Town |
Billericay Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG RYM | 25-01-2025 | Khách | Dartford | 7 Ngày |
ENG RYM | 01-02-2025 | Chủ | Cray Valley Paper Mills | 14 Ngày |
ENG RYM | 08-02-2025 | Khách | Bognor Regis Town | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG RYM | 25-01-2025 | Chủ | Chichester City | 7 Ngày |
ENG RYM | 01-02-2025 | Khách | Horsham | 14 Ngày |
ENG RYM | 08-02-2025 | Chủ | Bowers Pitsea | 21 Ngày |