[BEL Women's First Division-9] Anderlecht II (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 12 | 2 | 12 | 46 | 40 | 38 | 9 | 46.2% |
14 | 7 | 2 | 5 | 29 | 21 | 23 | 9 | 50.0% |
12 | 5 | 0 | 7 | 17 | 19 | 15 | 9 | 41.7% |
6 | 3 | 0 | 3 | 13 | 11 | 9 | 50.0% |
[BEL Women's First Division-12] Bilzen United (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 7 | 4 | 15 | 37 | 59 | 25 | 12 | 26.9% |
13 | 5 | 3 | 5 | 21 | 24 | 18 | 12 | 38.5% |
13 | 2 | 1 | 10 | 16 | 35 | 7 | 13 | 15.4% |
6 | 2 | 2 | 2 | 14 | 11 | 8 | 33.3% |
Anderlecht II (w) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Anderlecht II (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BEL WD1 | 23-11-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
BEL WD1 | 16-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
BEL WD1 | 09-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
BEL WD1 | 25-10-24 | 4 - 1 (4 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
BEL WD1 | 19-10-24 | 6 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
BEL WD1 | 12-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
BEL WD1 | 05-10-24 | 4 - 2 (2 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
BEL WD1 | 28-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
BEL WD1 | 21-09-24 | 2 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
BEL WD1 | 14-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bilzen United (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BEL WD1 | 23-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BEL WD1 | 16-11-24 | 2 - 4 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BEL WD1 | 09-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BEL WD1 | 26-10-24 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BEL WD1 | 19-10-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BEL WD1 | 11-10-24 | 5 - 3 (2 - 1) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
BEL WD1 | 05-10-24 | 0 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
BEL WD1 | 28-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BEL WD1 | 14-09-24 | 4 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BEL WD1 | 07-09-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Anderlecht II (w) |
Anderlecht II (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BEL WD1 | 14-12-2024 | Chủ | Loyers W | 7 Ngày |
BEL WD1 | 11-01-2025 | Khách | Club Brugge II (W) | 35 Ngày |
BEL WD1 | 19-01-2025 | Khách | Oud Heverlee Leuven II (W) | 43 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BEL WD1 | 14-12-2024 | Chủ | Club Brugge II (W) | 7 Ngày |
BEL WD1 | 11-01-2025 | Khách | Gent B (W) | 35 Ngày |
BEL WD1 | 18-01-2025 | Khách | Moldavo (W) | 42 Ngày |