[ENG-S Premier League-8] Hanwell Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | 13 | 13 | 12 | 54 | 56 | 52 | 8 | 34.2% |
19 | 6 | 9 | 4 | 26 | 21 | 27 | 9 | 31.6% |
19 | 7 | 4 | 8 | 28 | 35 | 25 | 7 | 36.8% |
6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 12 | 8 | 33.3% |
[ENG-S Premier League-1] Merthyr Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | 25 | 10 | 3 | 98 | 40 | 85 | 1 | 65.8% |
19 | 13 | 6 | 0 | 54 | 15 | 45 | 1 | 68.4% |
19 | 12 | 4 | 3 | 44 | 25 | 40 | 1 | 63.2% |
6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 6 | 14 | 66.7% |
Hanwell Town |
Chủ - Khách |
---|
Merthyr TownHanwell Town |
Merthyr TownHanwell Town |
Hanwell TownMerthyr Town |
Merthyr TownHanwell Town |
Hanwell TownMerthyr Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 24-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG-S PR | 16-12-23 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG-S PR | 19-08-23 | 1 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG-S PR | 01-04-23 | 3 - 1 (3 - 1) | 4 - 11 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG-S PR | 08-11-22 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Hanwell Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 22-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 15-03-25 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-S PR | 11-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-S PR | 08-03-25 | 3 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG-S PR | 04-03-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 01-03-25 | 3 - 3 (2 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG-S PR | 22-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-S PR | 15-02-25 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG-S PR | 08-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG-S PR | 04-02-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | -0.52 | -0.29 | -0.33 | H | 0.92 | 0.5 | 0.78 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Merthyr Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 22-03-25 | 3 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 15-03-25 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 08-03-25 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 01-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 22-02-25 | 5 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 15-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 08-02-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 04-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 12 - 4 | -0.72 | -0.23 | -0.20 | 0.91 | 1.25 | 0.79 | X | ||
ENG-S PR | 01-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 25-01-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 0%
Hanwell Town |
Hanwell Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-S PR | 12-04-2025 | Khách | Gosport Borough | 7 Ngày |
ENG-S PR | 19-04-2025 | Chủ | Taunton Town | 14 Ngày |
ENG-S PR | 21-04-2025 | Khách | Chertsey Town | 16 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-S PR | 12-04-2025 | Chủ | Poole Town | 7 Ngày |
ENG-S PR | 19-04-2025 | Khách | Sholing FC | 14 Ngày |
ENG-S PR | 21-04-2025 | Chủ | Hungerford Town | 16 Ngày |