[ESL-] Injibara Ketema |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
[ESL-] Debre Birhan Ketema |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | 7 | 33.3% |
Injibara Ketema |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Injibara Ketema |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Debre Birhan Ketema |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ethiopia HL | 09-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
Ethiopia HL | 04-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Ethiopia HL | 29-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
Ethiopia C | 24-10-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Ethiopia HL | 15-04-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
Ethiopia HL | 02-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Ethiopia HL | 28-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Ethiopia HL | 22-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | - | - |
Không có dữ liệu
Thống kê 8 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Injibara Ketema |
Injibara Ketema |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |