[ENG FA Trophy-] Chasetown |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 8 | 13 | 66.7% |
[ENG FA Trophy-] Belper Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 8 | 10 | 50.0% |
Chasetown |
Chủ - Khách |
---|
ChasetownBelper Town |
ChasetownBelper Town |
Belper TownChasetown |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 30-04-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG UD1 | 17-08-21 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG NCC | 10-01-17 | 2 - 4 (1 - 0) | 1 - 11 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Chasetown |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 22-10-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 9 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAT | 05-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 24-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAT | 21-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAT | 07-09-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 30-07-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 23-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 0 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 30-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 16-01-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | -0.44 | -0.29 | -0.39 | B | 0.77 | 0 | 0.99 | B | X |
ENG FAT | 23-09-23 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
Belper Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 15-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 3 | -0.74 | -0.23 | -0.16 | 0.90 | 1.25 | 0.86 | X | ||
ENG FAT | 05-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 21-09-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 17-09-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 07-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 03-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 31-08-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 03-08-24 | 4 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 29-07-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 23-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Chasetown |
Chasetown |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |