[ESL-] Siltie Worabe |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | 5 | 16.7% |
[ESL-] Nib FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 9 | 13 | 66.7% |
Siltie Worabe |
Chủ - Khách |
---|
Siltie WorabeNib FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ethiopia HL | 04-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Siltie Worabe |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ethiopia HL | 09-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Ethiopia HL | 04-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Ethiopia HL | 08-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
Ethiopia HL | 22-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 0 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
Ethiopia HL | 14-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
Ethiopia HL | 09-04-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
Ethiopia HL | 04-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
Ethiopia HL | 27-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
Ethiopia HL | 21-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Ethiopia HL | 15-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Nib FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ethiopia HL | 08-11-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Ethiopia HL | 27-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Ethiopia HL | 21-05-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Ethiopia HL | 02-05-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
Ethiopia HL | 26-04-24 | 2 - 3 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Ethiopia HL | 15-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Ethiopia HL | 09-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
Ethiopia HL | 04-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
Ethiopia HL | 27-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Ethiopia HL | 21-03-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Siltie Worabe |
Siltie Worabe |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |