[BRA Youth Championship-] Fonte Nova U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 3 | 50.0% |
[BRA Youth Championship-] Juventude Barcarenense U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 7 | 8 | 33.3% |
Fonte Nova U20 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Fonte Nova U20 |
Chủ - Khách |
---|
AE Tiradentes U20Fonte Nova U20 |
Fonte Nova U20Desportiva Paraense Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 04-11-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
BNY | 02-12-21 | 2 - 3 (2 - 2) | 7 - 9 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Juventude Barcarenense U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 10-10-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 2 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 21-12-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | -0.87 | -0.16 | -0.12 | 0.75 | 2 | 0.95 | X | ||
BNY | 01-12-23 | 2 - 6 (1 - 3) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 10-11-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 29-10-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 24-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Fonte Nova U20 |
Fonte Nova U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |