Bên nào sẽ thắng?

Defence Force ETH
ChủHòaKhách
Ethiopia Nigd Bank
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Defence Force ETHSo Sánh Sức MạnhEthiopia Nigd Bank
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • So Sánh Đối Đầu
  • Tất cả
  • Chủ khách tương đồng
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Thành tích đối đầu

Defence Force ETH            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Defence Force ETH            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Ethiopia Nigd Bank            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Defence Force ETHThời gian ghi bànEthiopia Nigd Bank
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    4
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Defence Force ETHChi tiết về HT/FTEthiopia Nigd Bank
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    5
    4
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Defence Force ETHSố bàn thắng trong H1&H2Ethiopia Nigd Bank
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    5
    4
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Defence Force ETH
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Ethiopia Nigd Bank
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 33.3%Thắng38.1% [8]
  • [8] 38.1%Hòa33.3% [8]
  • [6] 28.6%Bại28.6% [6]
  • Chủ/Khách
  • [4] 19.0%Thắng19.0% [4]
  • [4] 19.0%Hòa14.3% [3]
  • [4] 19.0%Bại19.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    1.19 
  • TB mất điểm
    0.95 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.62 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
     
  • Bàn thua
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
    Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    1.05
  • TB mất điểm
    0.90
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.62
  • TB mất điểm
    0.43
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+16.67% [2]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn33.33% [4]
  • [5] 45.45%Hòa25.00% [3]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn16.67% [2]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 8.33% [1]

Defence Force ETH VS Ethiopia Nigd Bank ngày 31-10-2024 - Thông tin đội hình