Hapoel Haifa
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
12Oren BitonHậu vệ00010006.8
26Orel DganiHậu vệ10000006.81
3tamir arbelHậu vệ00000006.59
13Niv AntmanThủ môn00000000
14Yonatan FerberTiền vệ30101007.5
Bàn thắng
5Fernand MayemboHậu vệ10010006.81
4Dor MalulHậu vệ00010006.39
10Dor HugyTiền đạo10000006.27
Thẻ vàng
1Yoav GerafiThủ môn00000006.01
-Aboubacar Junior DoumbiaTiền đạo00000006.34
24Liran SardalTiền vệ10010006.21
20Itamar NoyTiền vệ00020006.89
25george dibaHậu vệ00000006.56
9Thiemoko DiarraTiền đạo30011007.04
Maccabi Netanya
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
91Heriberto TavaresTiền đạo10011006.97
Thẻ vàng
14Amit CohenHậu vệ00000000
-Harel ShalomHậu vệ00000000
10Oz BiluTiền đạo00000005.99
26Karm JaberHậu vệ00000006.48
-rotem kellerHậu vệ10110007.59
Bàn thắng
15Maor LeviTiền vệ20121007.9
Bàn thắngThẻ đỏ
7Maxim PlakushchenkoTiền vệ10010106.11
8Yuval SadehTiền vệ00000006.49
Thẻ vàng
70Freddy VargasTiền đạo00010005.54
Thẻ đỏ
20Janio BikelTiền vệ00000006.08
3Aviv kanarikTiền vệ00000000
21Mohammed DjeteiHậu vệ00000006.82
18tomer tzarfatiThủ môn00000000

Maccabi Netanya vs Hapoel Haifa ngày 14-04-2025 - Thống kê cầu thủ