Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Ander Bengoechea Uriarte | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Jesús Vizcay Hurtado | Tiền đạo | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() ![]() |
- | David Osipov | - | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Iker Monreal | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Adrián Lekuna | Hậu vệ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Peio Huestamendia | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() ![]() |
- | Alboniga | - | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Simón García | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Eneko Ellakuria | - | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Aritz Conde | - | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Danel Belategi | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Marcos Goñi | - | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | ![]() ![]() |