Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Malachi molina | Hậu vệ | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Anthony Ramirez | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Enzo Newman | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Antonio Carrera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
- | Mohamed Cisset | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Malcolm johnston | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Zac McGraw | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Trey Muse | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | alexis moreno | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | ![]() |
90 | Reo Griffiths | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Lukas Burns | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
45 | Blake Pope | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |