[AUS-S Women's Reserves League-] Campbelltown City Reserves (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
[AUS-S Women's Reserves League-] Metro United FC Reserves (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 5 | 13 | 66.7% |
Campbelltown City Reserves (W) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Campbelltown City Reserves (W) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Metro United FC Reserves (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FFSA WR | 31-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
FFSA WR | 18-08-24 | 2 - 5 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
FFSA WR | 10-08-24 | 5 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
FFSA WR | 04-08-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | -0.08 | -0.12 | -0.95 | - | - | ||||
FFSA WR | 28-07-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 3 - 1 | -0.71 | -0.22 | -0.22 | 0.85 | 1.25 | 0.85 | T | ||
FFSA WR | 12-07-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 6 | -0.28 | -0.22 | -0.65 | 0.80 | -1 | 0.90 | X | ||
FFSA WR | 06-07-24 | 4 - 2 (3 - 1) | 7 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
FFSA WR | 15-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
FFSA WR | 08-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
FFSA WR | 01-06-24 | 3 - 1 (3 - 1) | 1 - 7 | - | - | - | - | - |
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 50%
Campbelltown City Reserves (W) |
Campbelltown City Reserves (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |