[CHN League 2-6] Jiangxi Lushan |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 5 | 6 | 33.3% |
2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 | 4 | 50.0% |
1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 0.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 8 | 33.3% |
[CHN League 2-3] Shanghai Port B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 2 | 6 | 3 | 66.7% |
2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 1 | 100.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 11 | 0.0% |
6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 11 | 6 | 33.3% |
Jiangxi Lushan |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Jiangxi Lushan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 22-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
CFC | 16-03-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CHA D1 | 03-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | -0.29 | -0.28 | -0.55 | T | 0.93 | -0.5 | 0.83 | T | X |
CHA D1 | 26-10-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 3 - 3 | -0.70 | -0.24 | -0.18 | B | -0.98 | 1.25 | 0.80 | B | T |
CHA D1 | 19-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.47 | -0.32 | -0.36 | B | 0.90 | 0.25 | 0.80 | B | X |
CHA D1 | 12-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 2 | -0.80 | -0.19 | -0.13 | H | 0.70 | 1.5 | 1.00 | T | X |
CHA D1 | 06-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | -0.48 | -0.30 | -0.37 | B | 0.91 | 0.25 | 0.79 | B | X |
CHA D1 | 28-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.78 | -0.21 | -0.14 | B | 0.97 | 1.5 | 0.85 | B | T |
CHA D1 | 22-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 13 | -0.30 | -0.32 | -0.53 | T | 0.80 | -0.5 | 0.90 | T | T |
CHA D1 | 16-09-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 3 - 4 | -0.58 | -0.29 | -0.25 | T | 0.96 | 0.75 | 0.80 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%
Shanghai Port B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 22-03-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.49 | -0.32 | -0.33 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | ||
CHA D2 | 20-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | -0.20 | -0.28 | -0.68 | 0.80 | -1 | 0.90 | X | ||
CHA D2 | 13-10-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 6 - 3 | -0.48 | -0.32 | -0.35 | 0.86 | 0.25 | 0.84 | T | ||
CHA D2 | 05-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 6 | -0.29 | -0.30 | -0.56 | 0.90 | -0.5 | 0.80 | T | ||
CHA D2 | 29-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
CHA D2 | 22-09-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 2 | -0.48 | -0.32 | -0.34 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | ||
CHA D2 | 16-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.56 | -0.34 | -0.31 | 0.80 | 0.5 | 0.80 | X | ||
CHA D2 | 08-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | -0.59 | -0.31 | -0.25 | 0.70 | 0.5 | 0.90 | X | ||
CHA D2 | 31-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.62 | -0.27 | -0.22 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | ||
CHA D2 | 24-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.47 | -0.32 | -0.36 | 1.00 | 0.25 | 0.70 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%
Jiangxi Lushan |
Jiangxi Lushan |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 09-04-2025 | Khách | Changchun XIdu Football Club | 4 Ngày |
CHA D2 | 13-04-2025 | Chủ | Bei Li Gong | 8 Ngày |
CFC | 18-04-2025 | Chủ | Qingdao Red Lions | 13 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 09-04-2025 | Khách | Bei Li Gong | 4 Ngày |
CHA D2 | 13-04-2025 | Chủ | Hangzhou Linping Wuyue | 8 Ngày |
CHA D2 | 27-04-2025 | Chủ | Haimen Codion | 22 Ngày |