[LUX National Division-6] Racing Union Luxemburg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 12 | 4 | 7 | 36 | 20 | 40 | 6 | 52.2% |
11 | 8 | 1 | 2 | 23 | 10 | 25 | 4 | 72.7% |
12 | 4 | 3 | 5 | 13 | 10 | 15 | 7 | 33.3% |
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 6 | 10 | 50.0% |
[LUX National Division-3] Swift Hesperange |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 13 | 6 | 4 | 47 | 21 | 45 | 3 | 56.5% |
12 | 9 | 1 | 2 | 28 | 7 | 28 | 2 | 75.0% |
11 | 4 | 5 | 2 | 19 | 14 | 17 | 5 | 36.4% |
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 7 | 11 | 50.0% |
Racing Union Luxemburg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX Cup | 09-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 19-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 17-03-24 | 2 - 5 (1 - 4) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 23-09-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 19-02-23 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 20-08-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 22-05-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 07-08-21 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 24-06-21 | 5 - 2 (3 - 1) | 6 - 10 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 20-03-21 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Racing Union Luxemburg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 06-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 29-03-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 16-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX Cup | 12-03-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 08-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D1 | 02-03-25 | 0 - 3 (0 - 3) | 0 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 22-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 16-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 09-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 25-01-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Swift Hesperange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 06-04-25 | 3 - 1 (3 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 28-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 16-03-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 08-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 02-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 23-02-25 | 3 - 3 (2 - 2) | 13 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 16-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 09-02-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 11-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 01-12-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Racing Union Luxemburg |
Racing Union Luxemburg |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 19-04-2025 | Khách | Mondercange | 7 Ngày |
LUX Cup | 23-04-2025 | Khách | FC Minerva Lintgen | 11 Ngày |
LUX D1 | 27-04-2025 | Chủ | Jeunesse Esch | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 19-04-2025 | Chủ | UNA Strassen | 7 Ngày |
LUX D1 | 27-04-2025 | Khách | Fola Esch | 15 Ngày |
LUX D1 | 04-05-2025 | Chủ | F91 Dudelange | 22 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật