Bên nào sẽ thắng?

Racing Union Luxemburg
ChủHòaKhách
Swift Hesperange
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Racing Union LuxemburgSo Sánh Sức MạnhSwift Hesperange
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 10%So Sánh Đối Đầu90%
  • Tất cả
  • 1T 0H 9B
    9T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LUX National Division-6] Racing Union Luxemburg
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
231247362040652.2%
11812231025472.7%
12435131015733.3%
6312961050.0%
[LUX National Division-3] Swift Hesperange
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
231364472145356.5%
1291228728275.0%
11452191417536.4%
63211071150.0%

Thành tích đối đầu

Racing Union Luxemburg            
Chủ - Khách
Racing Union LuxemburgSwift Hesperange
Swift HesperangeRacing Union Luxemburg
Racing Union LuxemburgSwift Hesperange
Swift HesperangeRacing Union Luxemburg
Racing Union LuxemburgSwift Hesperange
Swift HesperangeRacing Union Luxemburg
Swift HesperangeRacing Union Luxemburg
Racing Union LuxemburgSwift Hesperange
Swift HesperangeRacing Union Luxemburg
Racing Union LuxemburgSwift Hesperange
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LUX Cup09-11-242 - 0
(1 - 0)
4 - 6---T---
LUX D119-10-241 - 0
(1 - 0)
3 - 1---B---
LUX D117-03-242 - 5
(1 - 4)
2 - 4---B---
LUX D123-09-232 - 1
(1 - 1)
8 - 6---B---
LUX D119-02-231 - 3
(0 - 1)
- ---B---
LUX D120-08-222 - 0
(1 - 0)
6 - 7---B---
LUX D122-05-222 - 0
(1 - 0)
5 - 2---B---
LUX D107-08-210 - 3
(0 - 2)
6 - 6---B---
INT CF24-06-215 - 2
(3 - 1)
6 - 10---B---
LUX D120-03-210 - 2
(0 - 0)
6 - 4---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Racing Union Luxemburg            
Chủ - Khách
CS PetangeRacing Union Luxemburg
Racing Union LuxemburgProgres Niedercorn
US Mondorf-les-BainsRacing Union Luxemburg
Racing Union LuxemburgVictoria Rosport
Racing Union LuxemburgF91 Dudelange
Fola EschRacing Union Luxemburg
Racing Union LuxemburgUNA Strassen
HostertRacing Union Luxemburg
FC Wiltz 71Racing Union Luxemburg
Red Boys DifferdangeRacing Union Luxemburg
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LUX D106-04-251 - 0
(0 - 0)
- ---B--
LUX D129-03-251 - 3
(0 - 2)
3 - 3---B--
LUX D116-03-250 - 1
(0 - 1)
6 - 2---T--
LUX Cup12-03-253 - 1
(2 - 0)
5 - 3---T--
LUX D108-03-251 - 1
(0 - 1)
5 - 5---H--
LUX D102-03-250 - 3
(0 - 3)
0 - 2---T--
LUX D122-02-250 - 1
(0 - 0)
6 - 4---B--
LUX D116-02-251 - 0
(0 - 0)
- ---B--
LUX D109-02-251 - 0
(1 - 0)
- ---B--
INT CF25-01-253 - 0
(0 - 0)
4 - 0---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Swift Hesperange            
Chủ - Khách
Swift HesperangeFC Wiltz 71
Rodange 91Swift Hesperange
Swift HesperangeRed Boys Differdange
Victoria RosportSwift Hesperange
Swift HesperangeBettembourg
Jeunesse EschSwift Hesperange
Swift HesperangeMondercange
Swift HesperangeHostert
Progres NiedercornSwift Hesperange
Swift HesperangeUS Mondorf-les-Bains
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LUX D106-04-253 - 1
(3 - 0)
4 - 3-----
LUX D128-03-250 - 2
(0 - 1)
1 - 7-----
LUX D116-03-250 - 2
(0 - 0)
3 - 5-----
LUX D108-03-251 - 1
(0 - 1)
- -----
LUX D102-03-251 - 0
(1 - 0)
8 - 4-----
LUX D123-02-253 - 3
(2 - 2)
13 - 6-----
LUX D116-02-250 - 0
(0 - 0)
5 - 2-----
LUX D109-02-253 - 0
(2 - 0)
4 - 4-----
LUX D111-12-241 - 1
(1 - 1)
2 - 1-----
LUX D101-12-240 - 3
(0 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Racing Union LuxemburgSo sánh số liệuSwift Hesperange
  • 9Tổng số ghi bàn14
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.4
  • 12Tổng số mất bàn11
  • 1.2Trung bình mất bàn1.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 60.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Racing Union Luxemburg
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Swift Hesperange
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Racing Union Luxemburg
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Swift Hesperange
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Racing Union LuxemburgThời gian ghi bànSwift Hesperange
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 17
    17
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    3
    0
    3 Bàn
    1
    4
    4+ Bàn
    9
    9
    Bàn thắng H1
    7
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Racing Union LuxemburgChi tiết về HT/FTSwift Hesperange
  • 4
    5
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    17
    16
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Racing Union LuxemburgSố bàn thắng trong H1&H2Swift Hesperange
  • 4
    4
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    18
    16
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Racing Union Luxemburg
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LUX D119-04-2025KháchMondercange7 Ngày
LUX Cup23-04-2025KháchFC Minerva Lintgen11 Ngày
LUX D127-04-2025ChủJeunesse Esch15 Ngày
Swift Hesperange
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LUX D119-04-2025ChủUNA Strassen7 Ngày
LUX D127-04-2025KháchFola Esch15 Ngày
LUX D104-05-2025ChủF91 Dudelange22 Ngày

Đội hình gần đây

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 52.2%Thắng56.5% [13]
  • [4] 17.4%Hòa26.1% [13]
  • [7] 30.4%Bại17.4% [4]
  • Chủ/Khách
  • [8] 34.8%Thắng17.4% [4]
  • [1] 4.3%Hòa21.7% [5]
  • [2] 8.7%Bại8.7% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    1.57 
  • TB mất điểm
    0.87 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.43 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    47
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    2.04
  • TB mất điểm
    0.91
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.22
  • TB mất điểm
    0.30
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 9.09%Hòa40.00% [4]
  • [4] 36.36%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Racing Union Luxemburg VS Swift Hesperange ngày 12-04-2025 - Thông tin đội hình