Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Kurt ruger | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Max Moerstedt | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() ![]() |
- | finn jeltsch | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | charles herrmann | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
- | maximilian hennig | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | fayssal harchaoui | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Max Schmitt | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | robert ramsak | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Winners osawe | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Noah Darvich | Tiền vệ | 6 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ![]() |
- | Paris Brunner | Tiền đạo | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | A. Ortellao | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
5 | Javen Romero | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Fidel Barajas | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |