Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
79 | Andrei dumitru | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
- | Kundai Mawoko | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Julian Altobelli | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.3 | ![]() ![]() |
- | Abraham Rodriguez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.12 | |
- | Adam Pearlman | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.39 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | O. Makhanya | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.55 | |
- | Jose Jamir Berdecio Mendoza | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.98 | ![]() |