[RWA National League-] Mukura Victory Sports |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 8 | 8 | 33.3% |
[RWA National League-] Rayon Sports FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 2 | 16 | 83.3% |
Mukura Victory Sports |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RWA D1 | 04-11-23 | 4 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
RWA CP | 13-05-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
RWA CP | 10-05-23 | 2 - 3 (2 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
RWA D1 | 28-01-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
RWA D1 | 20-11-22 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
RWA D1 | 12-02-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
RWA D1 | 30-10-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | B | - | - | - | ||
RWA D1 | 15-12-19 | 5 - 1 (2 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
RWA D1 | 22-02-19 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
RWA D1 | 28-10-18 | 1 - 2 (0 - 2) | 10 - 1 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Mukura Victory Sports |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RWA D1 | 21-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
RWA D1 | 14-12-24 | 4 - 2 (1 - 2) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
RWA D1 | 07-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
RWA D1 | 30-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 11 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
RWA D1 | 24-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
RWA D1 | 07-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
RWA D1 | 03-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
RWA D1 | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
RWA D1 | 27-09-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
RWA D1 | 22-09-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 6 - 7 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Rayon Sports FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RWA D1 | 04-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
RWA D1 | 14-12-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
RWA D1 | 07-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
RWA D1 | 04-12-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
RWA D1 | 30-11-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
RWA D1 | 24-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
RWA D1 | 09-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
RWA D1 | 06-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
RWA D1 | 02-11-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
RWA D1 | 19-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Mukura Victory Sports |
Mukura Victory Sports |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |