Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Thet Hein Soe | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.37 | ![]() |
6 | Nanda Kyaw | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6.29 | |
15 | Aung Wunna Soe | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.67 | |
1 | Pyae Phyo Thu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
29 | Aung Yint Ye | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.65 | |
12 | Moussa Bakayoko | Tiền đạo | 4 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.14 | |
9 | Efrain Rintaro | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.27 | |
8 | Hein Phyo Win | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.06 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Akhyar Rashid | Tiền đạo | 4 | 0 | 2 | 5 | 1 | 0 | 0 | 9.05 | ![]() |
29 | Syed Muhammad Nasrulhaq bin Syed Bidin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Nor Hakim Hassan | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.63 | |
11 | Muhd Safawi Rasid | Tiền đạo | 5 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.07 | ![]() |
8 | Manuel Ott | Tiền vệ | 5 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 9.06 | ![]() ![]() |
22 | Engku Muhammad Nur Shakir | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.2 | ![]() |
14 | Akram Mahinan | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.71 | |
1 | rahadiazli rahalim | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.87 |