Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Bjarni Guðjón Brynjólfsson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.31 | |
- | dusan brkovic | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Bjorn Daniel Sverrisson | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.69 | |
21 | Bodvar Bodvarsson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 7.91 | ![]() |
90 | Arnor Gudjohnsen | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.54 | |
23 | Ísak Óli Ólafsson | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.01 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Andri Rúnar Bjarnason | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | |
2 | Morten Hansen | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.39 | |
- | Tarik Ibrahimagić | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.26 | |
0 | Sveinn Sigurður Jóhannesson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Gunnar Jonas Hauksson | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.31 | |
- | Benedikt Waren | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.76 | |
- | William Eskelinen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.37 |