[Lengjudeildin-4] IR Reykjavik |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 9 | 8 | 4 | 30 | 25 | 35 | 4 | 42.9% |
11 | 6 | 4 | 1 | 18 | 8 | 22 | 4 | 54.5% |
10 | 3 | 4 | 3 | 12 | 17 | 13 | 4 | 30.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 16 | 14 | 10 | 50.0% |
[Lengjudeildin-9] Grindavik |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 6 | 7 | 8 | 38 | 44 | 25 | 9 | 28.6% |
10 | 3 | 5 | 2 | 21 | 18 | 14 | 8 | 30.0% |
11 | 3 | 2 | 6 | 17 | 26 | 11 | 8 | 27.3% |
6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 9 | 13 | 66.7% |
IR Reykjavik |
Chủ - Khách |
---|
GrindavikIR Reykjavik |
GrindavikIR Reykjavik |
IR ReykjavikGrindavik |
GrindavikIR Reykjavik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE CUP | 24-05-22 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 11 | -0.68 | -0.24 | -0.24 | T | 0.80 | 1.00 | 0.90 | T | X |
INT CF | 26-05-20 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ICE LC | 20-02-11 | 2 - 4 (2 - 2) | - | -0.32 | -0.31 | -0.49 | B | -0.92 | -0.25 | 0.77 | B | T |
ICE LC | 08-03-09 | 3 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
IR Reykjavik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE CUP | 25-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ICE CUP | 13-04-24 | 1 - 7 (1 - 5) | 2 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
ICE LC | 09-03-24 | 2 - 5 (2 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ICE LC | 01-03-24 | 3 - 6 (2 - 2) | 6 - 4 | -0.08 | -0.14 | -0.91 | B | 0.95 | -2.25 | 0.81 | B | T |
ICE LC | 24-02-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 4 | -0.65 | -0.23 | -0.24 | T | 0.96 | 1 | 0.86 | T | X |
ICE LC | 16-02-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ICE LC | 11-02-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 5 - 6 | -0.38 | -0.26 | -0.48 | T | 0.93 | -0.25 | 0.89 | T | T |
REYT | 01-02-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 10 | -0.34 | -0.24 | -0.55 | T | 0.99 | -0.5 | 0.83 | T | X |
REYT | 22-01-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 7 | -0.96 | -0.10 | -0.06 | B | 0.85 | 3 | 0.91 | T | X |
REYT | 17-01-24 | 3 - 5 (1 - 1) | 7 - 11 | -0.68 | -0.22 | -0.23 | T | 0.81 | 1 | -0.99 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 50%
Grindavik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE D1 | 01-05-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 8 - 3 | -0.40 | -0.25 | -0.45 | -0.99 | 0 | 0.83 | T | ||
ICE CUP | 25-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 7 | -0.45 | -0.25 | -0.40 | 0.79 | 0 | -0.97 | X | ||
ICE CUP | 12-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
ICE LC | 01-03-24 | 3 - 3 (2 - 2) | 7 - 5 | -0.63 | -0.24 | -0.25 | 0.77 | 0.75 | 0.99 | T | ||
ICE LC | 24-02-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.37 | -0.26 | -0.49 | 0.99 | -0.25 | 0.83 | X | ||
ICE LC | 20-02-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 6 - 4 | -0.86 | -0.15 | -0.11 | 0.80 | 2 | -0.98 | T | ||
ICE LC | 17-02-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | -0.78 | -0.18 | -0.16 | 0.98 | 1.75 | 0.84 | T | ||
ICE LC | 09-02-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 7 | -0.51 | -0.26 | -0.35 | 0.97 | 0.5 | 0.85 | X | ||
ICE D1 | 16-09-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | -0.50 | -0.25 | -0.35 | -0.99 | 0.5 | 0.83 | X | ||
ICE D1 | 09-09-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 7 | -0.54 | -0.26 | -0.32 | 0.85 | 0.5 | 0.97 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%
IR Reykjavik |
IR Reykjavik |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE D1 | 18-05-2024 | Khách | Leiknir Reykjavik | 8 Ngày |
ICE D1 | 25-05-2024 | Chủ | Dalvik Reynir | 15 Ngày |
ICE D1 | 31-05-2024 | Khách | Throttur Reykjavik | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE D1 | 18-05-2024 | Chủ | Grotta Seltjarnarnes | 8 Ngày |
ICE D1 | 24-05-2024 | Khách | Afturelding | 14 Ngày |
ICE D1 | 31-05-2024 | Chủ | Keflavik | 21 Ngày |