[HUN D2E W-] Soproni Egyetem (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
[HUN D2E W-] Budaorsi SC(w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 13 | 14 | 9 | 50.0% |
Soproni Egyetem (W) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Soproni Egyetem (W) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Budaorsi SC(w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D2E W | 17-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D2E W | 09-11-24 | 0 - 5 (0 - 4) | 4 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
HUN WD1 | 11-05-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
HUN WD1 | 05-05-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
HUN WD1 | 28-04-24 | 0 - 6 (0 - 2) | 3 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
HUN WD1 | 20-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN WD1 | 14-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN WD1 | 30-03-24 | 4 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN WD1 | 23-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
HUN WD1 | 17-03-24 | 0 - 7 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Soproni Egyetem (W) |
Soproni Egyetem (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |