So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.99
0.25
0.87
1.00
2.25
0.86
2.31
3.15
3.05
Live
0.95
0.25
0.94
-0.93
2.25
0.78
2.25
3.05
3.25
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.13
0.5
0.01
19.50
1.01
23.00
BET365Sớm
1.00
0.25
0.85
1.00
2.25
0.85
2.30
3.10
3.25
Live
0.92
0.25
0.87
-0.98
2.25
0.77
2.25
3.10
3.40
Run
0.47
0
-0.63
-0.14
0.5
0.08
12.00
1.07
19.00
Mansion88Sớm
0.91
0.25
0.97
1.00
2.25
0.86
2.14
3.15
3.45
Live
0.98
0.25
0.94
-0.93
2.25
0.82
2.23
3.20
3.50
Run
0.56
0
-0.65
-0.15
0.5
0.07
6.00
1.23
10.00
188betSớm
-0.98
0.25
0.88
-0.99
2.25
0.87
2.31
3.15
3.05
Live
0.99
0.25
0.93
-0.92
2.25
0.79
2.26
3.05
3.25
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.13
0.5
0.03
20.00
1.01
23.00
SbobetSớm
-0.99
0.25
0.89
-0.98
2.25
0.86
2.24
3.06
3.04
Live
0.97
0.25
0.95
0.80
2
-0.90
2.26
3.15
3.31
Run
-0.18
0.25
0.10
-0.15
0.5
0.07
9.40
1.11
13.50

Bên nào sẽ thắng?

Mito Hollyhock
ChủHòaKhách
Ventforet Kofu
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Mito HollyhockSo Sánh Sức MạnhVentforet Kofu
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu78%
  • Tất cả
  • 1T 3H 6B
    6T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J2-7] Mito Hollyhock
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
11443151216736.4%
633011512550.0%
51134741720.0%
6312961050.0%
[JPN J2-12] Ventforet Kofu
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
11344911131227.3%
5221768940.0%
61232551316.7%
6312541050.0%

Thành tích đối đầu

Mito Hollyhock            
Chủ - Khách
Ventforet KofuMito Hollyhock
Mito HollyhockVentforet Kofu
Ventforet KofuMito Hollyhock
Mito HollyhockVentforet Kofu
Ventforet KofuMito Hollyhock
Mito HollyhockVentforet Kofu
Ventforet KofuMito Hollyhock
Mito HollyhockVentforet Kofu
Ventforet KofuMito Hollyhock
Mito HollyhockVentforet Kofu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D210-11-243 - 1
(1 - 1)
5 - 2-0.48-0.28-0.32B0.840.25-0.96BT
JPN D202-03-241 - 2
(0 - 0)
3 - 4-0.35-0.29-0.44B0.87-0.25-0.99BT
JPN D230-09-232 - 1
(1 - 1)
5 - 4-0.42-0.29-0.37B0.800.00-0.93BT
JPN D226-03-232 - 4
(1 - 1)
9 - 2-0.39-0.30-0.39B0.950.000.93BT
JPN D216-07-221 - 1
(1 - 0)
6 - 4-0.44-0.30-0.33H1.000.250.88TX
JPN D230-04-222 - 1
(2 - 0)
1 - 7-0.38-0.32-0.38T0.940.000.94TT
JPN D205-12-213 - 3
(0 - 0)
9 - 6-0.52-0.29-0.28H0.940.500.94TT
JPN D223-05-210 - 1
(0 - 1)
10 - 2-0.32-0.31-0.45B0.92-0.250.96BX
JPN D211-11-202 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.42-0.29-0.34B-0.940.250.82BX
JPN D229-07-202 - 2
(1 - 2)
4 - 5-0.42-0.31-0.35H-0.930.250.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Mito Hollyhock            
Chủ - Khách
Mito HollyhockGamba Osaka
Mito HollyhockConsadole Sapporo
JEF United Ichihara ChibaMito Hollyhock
Mito HollyhockIwaki FC
Mito HollyhockRoasso Kumamoto
RB Omiya ArdijaMito Hollyhock
Mito HollyhockVegalta Sendai
Oita TrinitaMito Hollyhock
Mito HollyhockEhime FC
Mito HollyhockMontedio Yamagata
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN LC16-04-250 - 0
(0 - 0)
2 - 8-0.33-0.29-0.48H0.96-0.250.86BX
JPN D212-04-253 - 1
(2 - 1)
5 - 2-0.37-0.29-0.42T-0.9500.83TT
JPN D205-04-252 - 1
(1 - 0)
4 - 6-0.52-0.27-0.25B0.910.50.97BT
JPN D230-03-254 - 1
(2 - 1)
2 - 5-0.43-0.31-0.34T-0.970.250.85TT
JPN LC26-03-251 - 0
(1 - 0)
6 - 7-0.43-0.33-0.36T-0.950.250.77TX
JPN D223-03-252 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.57-0.27-0.23B0.970.750.91BX
JPN D216-03-252 - 2
(0 - 0)
5 - 9-0.36-0.30-0.41H-0.9500.83HT
JPN D209-03-250 - 0
(0 - 0)
1 - 7-0.45-0.32-0.31H0.910.250.97TX
JPN D202-03-251 - 1
(0 - 1)
10 - 1-0.55-0.27-0.26H0.820.5-0.94TX
JPN D223-02-251 - 0
(1 - 0)
10 - 4-0.33-0.29-0.46T0.95-0.250.93TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Ventforet Kofu            
Chủ - Khách
Ehime FCVentforet Kofu
Ventforet KofuMachida Zelvia
Ventforet KofuIwaki FC
Consadole SapporoVentforet Kofu
Ventforet KofuFujieda MYFC
Ventforet KofuJEF United Ichihara Chiba
Jubilo IwataVentforet Kofu
Ventforet KofuFujieda MYFC
Kataller ToyamaVentforet Kofu
RB Omiya ArdijaVentforet Kofu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D213-04-250 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.33-0.30-0.450.91-0.250.97X
JPN LC09-04-250 - 1
(0 - 1)
3 - 4-0.33-0.31-0.460.90-0.250.92X
JPN D205-04-251 - 0
(0 - 0)
1 - 6-0.44-0.31-0.300.950.250.93X
JPN D229-03-250 - 1
(0 - 1)
4 - 5-0.48-0.28-0.320.850.25-0.97X
JPN LC26-03-252 - 1
(1 - 0)
2 - 5-0.49-0.30-0.330.790.25-0.97T
JPN D223-03-251 - 2
(1 - 0)
6 - 3-0.32-0.28-0.47-0.99-0.250.87T
JPN D215-03-252 - 1
(1 - 0)
7 - 3-0.54-0.29-0.260.850.5-0.97T
JPN D209-03-253 - 3
(2 - 2)
5 - 9-0.51-0.29-0.280.960.50.92T
JPN D202-03-252 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.37-0.31-0.40-0.9900.87H
JPN D222-02-251 - 0
(1 - 0)
8 - 8-0.52-0.28-0.290.940.50.88X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Mito HollyhockSo sánh số liệuVentforet Kofu
  • 13Tổng số ghi bàn9
  • 1.3Trung bình ghi bàn0.9
  • 9Tổng số mất bàn12
  • 0.9Trung bình mất bàn1.2
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Mito Hollyhock
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Ventforet Kofu
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Mito Hollyhock
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem2XemXem2XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
632150.0%Xem233.3%350.0%Xem
Ventforet Kofu
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem2XemXem3XemXem4XemXem22.2%XemXem2XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem
622233.3%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Mito HollyhockThời gian ghi bànVentforet Kofu
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    4
    0 Bàn
    5
    5
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    4
    4
    Bàn thắng H1
    10
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Mito HollyhockChi tiết về HT/FTVentforet Kofu
  • 2
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    2
    H/T
    2
    4
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    3
    B/B
ChủKhách
Mito HollyhockSố bàn thắng trong H1&H2Ventforet Kofu
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    3
    4
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mito Hollyhock
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D229-04-2025ChủImabari FC4 Ngày
JPN D203-05-2025KháchFujieda MYFC8 Ngày
JPN D206-05-2025KháchRenofa Yamaguchi11 Ngày
Ventforet Kofu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D229-04-2025ChủVegalta Sendai4 Ngày
JPN D203-05-2025ChủTokushima Vortis8 Ngày
JPN D206-05-2025KháchBlaublitz Akita11 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Mito Hollyhock
Chấn thương
Ventforet Kofu
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 36.4%Thắng27.3% [3]
  • [4] 36.4%Hòa36.4% [3]
  • [3] 27.3%Bại36.4% [4]
  • Chủ/Khách
  • [3] 27.3%Thắng9.1% [1]
  • [3] 27.3%Hòa18.2% [2]
  • [0] 0.0%Bại27.3% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.36 
  • TB mất điểm
    1.09 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.45 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.82
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.64
  • TB mất điểm
    0.55
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [4] 44.44%Hòa36.36% [4]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Mito Hollyhock VS Ventforet Kofu ngày 25-04-2025 - Thông tin đội hình