[ICP 3-] Gubbio U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 5 | 10 | 50.0% |
[ICP 3-] Lucchese U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 11 | 7 | 33.3% |
Gubbio U19 |
Chủ - Khách |
---|
Lucchese U19Gubbio U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Italy Youth C C | 13-11-21 | 2 - 4 (1 - 1) | 10 - 4 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Gubbio U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICP 4 | 09-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ICP 4 | 26-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 4 | -0.45 | -0.27 | -0.39 | T | -0.96 | 0.25 | 0.78 | T | X |
ICP 4 | 19-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
ICP 4 | 12-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | -0.40 | -0.28 | -0.44 | T | 0.98 | 0 | 0.78 | T | H |
ICP 4 | 05-10-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
ICP 4 | 28-09-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
ICP 4 | 21-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ICP 4 | 06-04-24 | 6 - 2 (3 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
ICP 4 | 23-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
ICP 4 | 09-03-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 7 - 8 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Lucchese U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICP 4 | 16-11-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 8 - 1 | -0.49 | -0.26 | -0.37 | 0.86 | 0.25 | 0.90 | X | ||
ICP 4 | 26-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ICP 4 | 19-10-24 | 1 - 3 (1 - 3) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ICP 4 | 12-10-24 | 9 - 0 (4 - 0) | 3 - 6 | -0.64 | -0.24 | -0.25 | 0.99 | 1 | 0.77 | T | ||
ICP 4 | 05-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ICP 4 | 28-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ICP 4 | 27-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ICP 4 | 06-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
ICP 4 | 23-03-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
VIAT | 20-02-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |