[WAL Cymru Championship-16] Prestatyn Town FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 4 | 1 | 24 | 36 | 102 | 13 | 16 | 13.8% |
15 | 4 | 0 | 11 | 18 | 33 | 12 | 16 | 26.7% |
14 | 0 | 1 | 13 | 18 | 69 | 1 | 16 | 0.0% |
6 | 0 | 0 | 6 | 8 | 21 | 0 | 0.0% |
[WAL Cymru Championship-12] Caersws |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 10 | 4 | 15 | 45 | 52 | 34 | 12 | 34.5% |
14 | 6 | 2 | 6 | 27 | 19 | 20 | 12 | 42.9% |
15 | 4 | 2 | 9 | 18 | 33 | 14 | 12 | 26.7% |
6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 11 | 6 | 33.3% |
Prestatyn Town FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 02-11-24 | 8 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
WAL FAWC | 16-03-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
WAL FAWC | 18-08-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
WAL CLC | 23-07-22 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
WAL CA | 11-02-17 | 3 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL CA | 17-09-16 | 2 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL CA | 12-03-16 | 5 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
WAL CA | 21-11-15 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Welsh PR | 06-02-10 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Welsh PR | 12-09-09 | 1 - 5 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Prestatyn Town FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 18-01-25 | 4 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 26-12-24 | 1 - 4 (1 - 3) | 2 - 5 | -0.10 | -0.14 | -0.88 | B | 0.85 | -2.25 | 0.85 | B | T |
WAL FAWC | 17-12-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 06-12-24 | 6 - 2 (3 - 0) | 4 - 0 | -0.71 | -0.21 | -0.22 | B | 0.86 | 1.25 | 0.84 | B | T |
WAL FAWC | 30-11-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 2 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 08-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 02-11-24 | 8 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 25-10-24 | 7 - 0 (4 - 0) | 10 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 12-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 04-10-24 | 7 - 3 (3 - 3) | 13 - 0 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 10 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Caersws |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 18-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 28-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.72 | -0.22 | -0.21 | 0.86 | 1.25 | 0.84 | X | ||
WAL FAWC | 21-12-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 15 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
WALC | 14-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 30-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
WALC | 16-11-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 09-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 02-11-24 | 8 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
WALC | 19-10-24 | 7 - 4 (5 - 2) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Prestatyn Town FC |
Prestatyn Town FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 08-02-2025 | Khách | Guilsfield | 14 Ngày |
WAL FAWC | 21-02-2025 | Chủ | Airbus UK Broughton | 27 Ngày |
WAL FAWC | 01-03-2025 | Chủ | Holywell | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 08-02-2025 | Khách | Mold Alexandra | 14 Ngày |
WAL FAWC | 22-02-2025 | Chủ | Llandudno | 28 Ngày |
WAL FAWC | 01-03-2025 | Chủ | Penrhyncoch | 35 Ngày |