[SPA U19-] Atletico Barranco Hondo U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
[SPA U19-] CD Puerto Cruz U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 13 | 4 | 16.7% |
Atletico Barranco Hondo U19 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Atletico Barranco Hondo U19 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
CD Puerto Cruz U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SPA LU19 | 01-04-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
SPA LU19 | 04-03-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
SPA LU19 | 18-02-23 | 0 - 3 (0 - 3) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
SPA LU19 | 17-12-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
SPA LU19 | 03-12-22 | 3 - 2 (2 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
SPA LU19 | 26-11-22 | 4 - 1 (4 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
SPA LU19 | 19-11-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
SPA LU19 | 12-11-22 | 5 - 1 (2 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
SPA LU19 | 22-10-22 | 4 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
SPA LU19 | 16-10-22 | 9 - 0 (4 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - |
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Atletico Barranco Hondo U19 |
Atletico Barranco Hondo U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |