Bên nào sẽ thắng?

Keith
ChủHòaKhách
Rothes
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
KeithSo Sánh Sức MạnhRothes
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 24%So Sánh Đối Đầu76%
  • Tất cả
  • 2T 1H 7B
    7T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SCO Highland League-15] Keith
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
32102203267321531.3%
166192029191437.5%
1641111238131525.0%
64028101266.7%
[SCO Highland League-18] Rothes
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3332283212011189.1%
17111516714185.9%
162113164971612.5%
6105427316.7%

Thành tích đối đầu

Keith            
Chủ - Khách
RothesKeith
KeithRothes
RothesKeith
RothesKeith
KeithRothes
RothesKeith
KeithRothes
KeithRothes
RothesKeith
RothesKeith
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO HL10-08-240 - 1
(0 - 0)
- ---T---
SCO HL24-02-242 - 1
(0 - 0)
- ---T---
SCO HL17-02-240 - 0
(0 - 0)
5 - 4---H---
SCO HL22-10-223 - 0
(1 - 0)
- ---B---
SCO HL24-08-222 - 3
(0 - 0)
- ---B---
SCO HL23-04-222 - 0
(1 - 0)
6 - 6---B---
SCO HL09-10-210 - 5
(0 - 2)
- ---B---
SCO HL08-02-202 - 3
(0 - 1)
- ---B---
SCO HL05-10-194 - 0
(2 - 0)
- ---B---
SCO HL20-04-192 - 0
(0 - 0)
- ---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Keith            
Chủ - Khách
Banks o DeeKeith
KeithClachnacuddin
KeithBuckie Thistle FC
KeithDeveronvale
KeithClydebank FC
Wick AcademyKeith
KeithHuntly
fraserburghKeith
KeithCamelon Juniors
KeithInverurie Loco Works
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO HL13-12-245 - 0
(3 - 0)
- ---B--
SCO HL30-11-241 - 0
(1 - 0)
- ---T--
SCO HL16-11-243 - 1
(2 - 0)
4 - 5---T--
SCO HL02-11-243 - 1
(1 - 1)
- ---T--
SCOFAC26-10-240 - 3
(0 - 0)
- ---B--
SCO HL19-10-240 - 1
(0 - 0)
- ---T--
SCO HL12-10-241 - 2
(1 - 0)
- ---B--
SCO HL05-10-244 - 0
(2 - 0)
- ---B--
SCOFAC28-09-241 - 1
(0 - 0)
- ---H--
SCO HL21-09-240 - 3
(0 - 2)
- ---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Rothes            
Chủ - Khách
Formartine UnitedRothes
RothesBrora Rangers
RothesTurriff United
RothesStrathspey Thistle
Banks o DeeRothes
RothesClachnacuddin
fraserburghRothes
Brechin CityRothes
RothesBuckie Thistle FC
DeveronvaleRothes
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO HL30-11-241 - 0
(1 - 0)
- -----
SCO HL16-11-240 - 7
(0 - 3)
- -----
SCO HL02-11-243 - 2
(0 - 0)
- -----
SCO HL19-10-240 - 6
(0 - 4)
2 - 5-----
SCO HL12-10-247 - 1
(4 - 1)
- -----
SCO HL05-10-240 - 4
(0 - 3)
- -----
SCOFAC28-09-248 - 0
(3 - 0)
- -----
SCO HL21-09-242 - 1
(2 - 0)
- -----
SCO HL18-09-240 - 3
(0 - 0)
- -----
SCO HL14-09-241 - 1
(0 - 0)
12 - 2-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

KeithSo sánh số liệuRothes
  • 10Tổng số ghi bàn6
  • 1.0Trung bình ghi bàn0.6
  • 20Tổng số mất bàn41
  • 2.0Trung bình mất bàn4.1
  • 40.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

Keith
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Rothes
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Keith
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Rothes
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
10100.0%Xem1100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

KeithThời gian ghi bànRothes
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 28
    28
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    2
    2
    Bàn thắng H1
    3
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
KeithChi tiết về HT/FTRothes
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    28
    27
    H/H
    0
    2
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
KeithSố bàn thắng trong H1&H2Rothes
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    28
    27
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Keith
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO HL28-12-2024KháchTurriff United7 Ngày
SCO HL04-01-2025ChủBrora Rangers14 Ngày
SCO HL11-01-2025KháchForres Mechanics21 Ngày
Rothes
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO HL28-12-2024ChủNairn County7 Ngày
SCO HL04-01-2025KháchInverurie Loco Works14 Ngày
SCO HL11-01-2025Kháchfraserburgh21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 31.3%Thắng9.1% [3]
  • [2] 6.3%Hòa6.1% [3]
  • [20] 62.5%Bại84.8% [28]
  • Chủ/Khách
  • [6] 18.8%Thắng6.1% [2]
  • [1] 3.1%Hòa3.0% [1]
  • [9] 28.1%Bại39.4% [13]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32 
  • Bàn thua
    67 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.09 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.91 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    120
  • TB được điểm
    0.97
  • TB mất điểm
    3.64
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    71
  • TB được điểm
    0.48
  • TB mất điểm
    2.15
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    4.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Hòa8.33% [1]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn50.00% [6]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 41.67% [5]

Keith VS Rothes ngày 03-04-2025 - Thông tin đội hình