Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Cheick Toure | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.33 | ![]() |
- | Jimmy Farkarlun | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Micah Burton | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
9 | Sebastien Pineau | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.83 | |
- | Bobosi Byaruhanga | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
3 | Rubén Bonachera | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 7.07 | |
20 | Aaron Cervantes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | alexis moreno | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | H. Neville | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Malcolm johnston | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Joshua Penn | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | tyler clegg | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.94 |