[FIN Kolmonen-] EuPa |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 14 | 19 | 4 | 16.7% |
[FIN Kolmonen-] VG 62 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 12 | 9 | 50.0% |
EuPa |
Chủ - Khách |
---|
MaPS MaskuEuPa |
PIF ParainenEuPa |
Kaarinan PojatEuPa |
Aifk TurkuEuPa |
Saaksjarven LoiskeEuPa |
EuPaTuRaKe |
Peimari UnitedEuPa |
TPK PallokerhoEuPa |
ToVe PoriEuPa |
EuPaVG 62 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 24-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 17-05-24 | 4 - 4 (1 - 1) | 7 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
Finland K | 09-05-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 04-05-24 | 4 - 2 (2 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN CUP | 16-03-24 | 5 - 4 (2 - 2) | 3 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN CUP | 27-04-23 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 03-10-20 | 7 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 30-09-20 | 4 - 2 (1 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 05-09-20 | 2 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 29-08-20 | 0 - 2 (0 - 2) | 12 - 7 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
VG 62 |
Chủ - Khách |
---|
VG 62PIF Parainen |
VG 62Kaarinan Pojat |
VG 62MuSa |
MaPS MaskuVG 62 |
VG 62Jazz Pori |
VG 62PIF Parainen |
VG 62MuSa |
TPK PallokerhoVG 62 |
VG 62TPS Turku II |
PaiHaVG 62 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 07-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 31-05-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 17-05-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 26-04-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 8 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CUP | 17-04-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 0 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CUP | 22-03-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 15-09-23 | 1 - 3 (0 - 2) | 5 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 07-09-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 01-09-23 | 2 - 1 (2 - 0) | 8 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 25-08-23 | 2 - 7 (0 - 4) | 4 - 7 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
EuPa |
EuPa |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |