[USA NPSL-] Frederick |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 11 | 6 | 33.3% |
[USA NPSL-] Alexandria Rough Diamonds |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
Frederick |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Frederick |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA NPSL | 04-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
USA NPSL | 31-05-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 6 - 6 | -0.66 | -0.22 | -0.24 | T | 0.88 | 1 | 0.94 | T | X |
USA NPSL | 26-05-24 | 2 - 4 (2 - 2) | 5 - 7 | -0.21 | -0.24 | -0.68 | B | 0.92 | -1 | 0.84 | B | T |
USA NPSL | 08-07-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
USA NPSL | 17-06-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
USA NPSL | 15-06-23 | 1 - 3 (0 - 2) | 2 - 1 | -0.65 | -0.23 | -0.24 | B | 0.90 | 1 | 0.86 | B | T |
USA NPSL | 10-06-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 8 - 2 | -0.63 | -0.23 | -0.26 | T | 1.00 | 1 | 0.82 | T | X |
USA NPSL | 25-06-22 | 4 - 3 (1 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
USA NPSL | 17-06-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.67 | -0.23 | -0.22 | B | 0.83 | 1 | 0.93 | B | X |
USA NPSL | 07-06-22 | 2 - 2 (1 - 1) | 8 - 8 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%
Alexandria Rough Diamonds |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Frederick |
Frederick |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |