[Iraq Stars League-3] Zakho SC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 15 | 7 | 6 | 44 | 23 | 52 | 3 | 53.6% |
14 | 10 | 2 | 2 | 28 | 10 | 32 | 2 | 71.4% |
14 | 5 | 5 | 4 | 16 | 13 | 20 | 5 | 35.7% |
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 5 | 7 | 33.3% |
[Iraq Stars League-19] Diala |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 4 | 9 | 14 | 20 | 42 | 21 | 19 | 14.8% |
14 | 3 | 4 | 7 | 12 | 25 | 13 | 19 | 21.4% |
13 | 1 | 5 | 7 | 8 | 17 | 8 | 17 | 7.7% |
6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 4 | 11 | 50.0% |
Zakho SC |
Chủ - Khách |
---|
DyalaZakho |
DyalaZakho |
ZakhoDyala |
DyalaZakho |
ZakhoDyala |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ D1 | 09-01-25 | 1 - 4 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
IRQ D1 | 12-04-11 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
IRQ D1 | 25-12-10 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
IRQ D1 | 29-06-10 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
IRQ D1 | 04-04-10 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Zakho SC |
Chủ - Khách |
---|
ZakhoNaft Misan |
KarbalaaZakho |
ZakhoAl Shorta |
DuhokZakho |
ZakhoAl-Naft |
Al KarkhZakho |
ZakhoAL Minaa |
ZakhoAl Karma SC |
ZakhoAl Talaba |
ArbilZakho |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ D1 | 16-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
IRQ D1 | 11-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
IRQ D1 | 04-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
IRQ D1 | 30-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
IRQ D1 | 13-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
IRQ D1 | 08-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 10 | - | - | - | H | - | - | |||
IRQ D1 | 03-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
IRQ C | 27-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
IRQ D1 | 19-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
IRQ D1 | 14-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Diala |
Chủ - Khách |
---|
Naft MisanDyala |
DyalaAl Quwa Al Jawiya |
Al-NaftDyala |
DyalaKarbalaa |
Al Karma SCDyala |
AI KahrabaaDyala |
DyalaAl-Hudod |
DyalaNewroz SC(IRQ) |
Al TalabaDyala |
DyalaAl Karkh |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ D1 | 21-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 16-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 10-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 02-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 29-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 08-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 02-03-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 20-02-25 | 1 - 4 (0 - 3) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 14-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 08-02-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 6 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Zakho SC |
Zakho SC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |