Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[NOR SAS Braathens Cup-] Stjordals Blink |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | 12 | 66.7% |
[NOR SAS Braathens Cup-] Ranheim IL |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 11 | 9 | 50.0% |
Stjordals Blink |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 22-03-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 6 - 5 | -0.58 | -0.26 | -0.28 | B | 0.91 | 0.75 | 0.85 | B | X |
INT CF | 17-03-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 17-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 10-02-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | -0.77 | -0.20 | -0.16 | B | 0.86 | -0.67 | 0.90 | B | X |
NOR AL | 31-07-22 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.75 | -0.20 | -0.16 | B | 0.98 | -0.67 | 0.84 | T | X |
NOR AL | 15-05-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 8 | -0.33 | -0.27 | -0.51 | B | 0.84 | -0.50 | 0.98 | B | X |
INT CF | 27-03-22 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 11 | -0.43 | -0.27 | -0.45 | B | 0.93 | 0.00 | 0.83 | B | X |
INT CF | 18-02-22 | 4 - 1 (0 - 1) | 2 - 2 | -0.71 | -0.21 | -0.20 | B | 0.87 | -0.80 | 0.89 | B | T |
NOR AL | 18-09-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | -0.79 | -0.19 | -0.13 | B | 0.85 | -0.67 | -0.97 | T | X |
NOR AL | 27-06-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 10 | -0.29 | -0.26 | -0.55 | T | 0.83 | -0.75 | -0.95 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 13%
Stjordals Blink |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NORC | 13-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D2 | 06-04-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 8 - 2 | -0.58 | -0.27 | -0.29 | T | 0.92 | 0.75 | 0.78 | T | H |
NOR D2 | 30-03-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 22-03-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 6 - 5 | -0.58 | -0.26 | -0.28 | B | 0.91 | 0.75 | 0.85 | B | X |
INT CF | 14-03-25 | 4 - 3 (1 - 2) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 28-02-25 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 21-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 0 | -0.63 | -0.24 | -0.25 | B | 0.79 | 0.75 | 0.97 | B | X |
INT CF | 15-02-25 | 3 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 14-02-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 0 | -0.70 | -0.22 | -0.24 | B | 0.90 | 1.25 | 0.80 | T | X |
INT CF | 07-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 0%
Ranheim IL |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NORC | 13-04-25 | 2 - 4 (0 - 2) | 2 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
NOR AL | 05-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.52 | -0.29 | -0.31 | 0.92 | 0.5 | 0.90 | X | ||
NOR AL | 31-03-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 9 - 4 | -0.43 | -0.27 | -0.41 | 0.84 | 0 | 0.92 | H | ||
INT CF | 22-03-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 6 - 5 | -0.58 | -0.26 | -0.28 | B | 0.91 | 0.75 | 0.85 | B | X |
INT CF | 14-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | -0.33 | -0.30 | -0.49 | 0.96 | -0.25 | 0.80 | X | ||
INT CF | 06-03-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 27-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 1 | -0.83 | -0.17 | -0.11 | 0.82 | 1.75 | 1.00 | X | ||
INT CF | 22-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 15-02-25 | 3 - 4 (3 - 0) | 2 - 6 | -0.44 | -0.28 | -0.42 | 0.80 | 0 | 0.90 | T | ||
INT CF | 07-02-25 | 5 - 3 (2 - 0) | 5 - 5 | -0.60 | -0.29 | -0.26 | 0.90 | 0.75 | 0.80 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 33%
Stjordals Blink |
Stjordals Blink |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D2 | 26-04-2025 | Khách | Follo | 2 Ngày |
NOR D2 | 03-05-2025 | Chủ | Alta | 9 Ngày |
NOR D2 | 10-05-2025 | Khách | Eidsvold Turn | 16 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR AL | 29-04-2025 | Khách | Hodd | 5 Ngày |
NOR AL | 03-05-2025 | Chủ | Kongsvinger | 9 Ngày |
NOR AL | 11-05-2025 | Khách | Mjondalen IF | 17 Ngày |