Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Fran Supayabe Alpiri | Hậu vệ | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | C. Abastoflor | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Alejandro Melean | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.21 | ![]() |
- | Santos Navarro | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.12 | |
0 | Milciades Portillo | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.79 | |
0 | Mauricio Chajtur | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Santiago Echeverria | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | roland gil | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Juan Montenegro | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 7.44 | ![]() |
0 | Gerardo Maximiliano·Gomez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Layonel Figueroa | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Elder Arauz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
53 | Mario Barbery | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.63 | |
31 | Jeferson Virreira Cossio | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.16 | ![]() |
- | Leandro Zazpe | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.55 |