Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Shea moyer | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Maithe Lopez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | kathryn doyle | - | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Bridgette Skiba | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Grace Wisnewski | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | hannah white | - | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | nicole vernis | - | 3 | 0 | 1 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Parker Goins | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Brooke Hendrix | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | S. Nasello | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Erika tymrak | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Sydney Schneider | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Hannah·Keane | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Vivianne Bessette | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |