[ITA Serie D-] Forli |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 16 | 4 | 18 | 100.0% |
[ITA Serie D-] Pistoiese |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 3 | 13 | 66.7% |
Forli |
Chủ - Khách |
---|
PistoieseForli |
PistoieseForli |
ForliPistoiese |
ForliPistoiese |
PistoieseForli |
PistoieseForli |
ForliPistoiese |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 08-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ITA S4 | 25-02-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 0 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ITA S4 | 22-10-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ITA S4 | 26-02-23 | 2 - 3 (1 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ITA S4 | 23-10-22 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ITA C1 | 22-02-15 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 6 | -0.44 | -0.32 | -0.36 | B | 0.99 | 0.25 | 0.85 | B | T |
ITA C1 | 04-10-14 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.43 | -0.32 | -0.37 | T | -0.96 | 0.25 | 0.80 | T | X |
Thống kê 7 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:71% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
Forli |
Chủ - Khách |
---|
ForliTuttocuoio |
ASD Sasso MarconiForli |
ForliRavenna |
PratoForli |
ForliSCD Progresso Calcio |
LentigioneForli |
ForliCittadella Vis Modena |
US FiorenzuolaForli |
ForliTau calcio |
US CorticellaForli |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 06-04-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 30-03-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 7 - 2 | -0.16 | -0.27 | -0.72 | T | 0.99 | -1 | 0.71 | T | T |
ITA S4 | 23-03-25 | 3 - 2 (1 - 0) | 2 - 7 | -0.38 | -0.39 | -0.38 | T | 0.87 | 0 | 0.83 | T | T |
ITA S4 | 09-03-25 | 0 - 4 (0 - 3) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 02-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 23-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 16-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 09-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 02-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 26-01-25 | 0 - 3 (0 - 0) | 2 - 11 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 10 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Pistoiese |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 06-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 30-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 23-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | -0.35 | -0.35 | -0.45 | 0.74 | -0.25 | 0.96 | X | ||
ITA S4 | 09-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 02-03-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 23-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 16-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 09-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 02-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 26-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Forli |
Forli |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |