[AUS ACT Women's League -] Belconnen United (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 23 | 10 | 12 | 66.7% |
[AUS ACT Women's League -] Canberra FC (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 14 | 11 | 9 | 50.0% |
Belconnen United (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Aus CTLW | 04-08-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 0 - 10 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Aus CTLW | 14-07-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 2 - 2 | -0.73 | -0.22 | -0.20 | H | 0.83 | -0.80 | 0.87 | T | T |
Aus CTLW | 21-04-24 | 2 - 5 (2 - 2) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Aus CTLW | 05-08-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 4 | -0.43 | -0.28 | -0.43 | T | 0.85 | 0.00 | 0.85 | T | X |
Aus CTLW | 11-06-23 | 1 - 3 (1 - 2) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Aus CTLW | 25-09-22 | 3 - 3 (1 - 3) | 10 - 0 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Aus CTLW | 28-08-22 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Aus CTLW | 02-07-22 | 1 - 2 (0 - 2) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Aus CTLW | 07-05-22 | 1 - 3 (0 - 3) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Aus CTLW | 03-07-21 | 3 - 1 (3 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%
Belconnen United (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Aus CTLW | 05-04-25 | 5 - 1 (3 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Aus CTLW | 21-09-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 8 | -0.45 | -0.29 | -0.41 | B | 0.75 | 0 | 0.95 | B | X |
Aus CTLW | 08-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | -0.56 | -0.29 | -0.35 | T | 0.80 | 0.5 | 0.80 | T | H |
Aus CTLW | 01-09-24 | 10 - 2 (4 - 2) | 8 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
Aus CTLW | 25-08-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 8 - 4 | -0.41 | -0.29 | -0.45 | B | 0.92 | 0 | 0.78 | B | T |
Aus CTLW | 16-08-24 | 0 - 6 (0 - 4) | - | -0.07 | -0.11 | -0.97 | T | - | - | |||
Aus CTLW | 04-08-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 0 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
Aus CTLW | 28-07-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 5 - 6 | -0.69 | -0.23 | -0.22 | T | 0.76 | 1 | 0.94 | T | T |
Aus CTLW | 21-07-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
Aus CTLW | 14-07-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 2 - 2 | -0.73 | -0.22 | -0.20 | H | 0.83 | 1.25 | 0.87 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 75%
Canberra FC (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Aus CTLW | 13-04-25 | 0 - 4 (0 - 3) | 1 - 14 | - | - | - | - | - | ||||
Aus CTLW | 15-09-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Aus CTLW | 08-09-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 6 - 5 | -0.54 | -0.30 | -0.36 | 0.85 | 0.5 | 0.75 | T | ||
Aus CTLW | 25-08-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 2 - 12 | -0.12 | -0.16 | -0.87 | 0.93 | -2 | 0.77 | T | ||
Aus CTLW | 11-08-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 0 - 12 | -0.20 | -0.22 | -0.74 | 0.90 | -1.25 | 0.80 | T | ||
Aus CTLW | 04-08-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 0 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
Aus CTLW | 28-07-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 6 | -0.65 | -0.25 | -0.24 | 0.95 | 1 | 0.75 | H | ||
Aus CTLW | 21-07-24 | 6 - 0 (2 - 0) | 15 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
Aus CTLW | 14-07-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 2 - 2 | -0.73 | -0.22 | -0.20 | H | 0.83 | 1.25 | 0.87 | T | T |
Aus CTLW | 11-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 8 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Belconnen United (w) |
Belconnen United (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |