[NOR SAS Braathens Cup-] Eidsvold Turn |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 19 | 12 | 10 | 50.0% |
[NOR SAS Braathens Cup-] Lillestrom |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 5 | 13 | 66.7% |
Eidsvold Turn |
Chủ - Khách |
---|
Eidsvold TurnLillestrom |
Eidsvold TurnLillestrom |
Eidsvold TurnLillestrom |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NORC | 04-05-22 | 0 - 7 (0 - 2) | 1 - 9 | - | - | - | B | - | - | - | ||
NORC | 06-05-15 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 5 | -0.09 | -0.11 | -0.93 | B | 0.77 | -2.75 | -0.92 | B | X |
NORC | 05-06-08 | 1 - 0 (1 - 0) | - | -0.06 | -0.13 | -0.95 | T | -0.96 | -2.25 | 0.80 | B | X |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
Eidsvold Turn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NORC | 13-04-25 | 0 - 5 (0 - 3) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D2 | 05-04-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 2 | -0.47 | -0.27 | -0.41 | B | 0.95 | 0.25 | 0.75 | B | X |
NOR D2 | 29-03-25 | 2 - 3 (2 - 2) | 6 - 4 | -0.47 | -0.27 | -0.41 | T | 0.95 | 0.25 | 0.75 | T | T |
INT CF | 22-03-25 | 4 - 4 (1 - 4) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 15-03-25 | 5 - 2 (2 - 2) | 6 - 7 | -0.49 | -0.26 | -0.40 | T | 0.87 | 0.25 | 0.83 | T | T |
INT CF | 12-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 08-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 01-03-25 | 0 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 14-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 7 | -0.49 | -0.27 | -0.40 | B | 0.90 | 0.25 | 0.80 | B | X |
INT CF | 08-02-25 | 3 - 2 (2 - 2) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Lillestrom |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NORC | 13-04-25 | 0 - 5 (0 - 1) | 3 - 14 | - | - | - | - | - | ||||
NOR AL | 05-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 10 | -0.58 | -0.26 | -0.27 | 0.90 | 0.75 | 0.92 | X | ||
NOR AL | 31-03-25 | 2 - 2 (2 - 2) | 5 - 12 | -0.38 | -0.29 | -0.45 | 0.75 | -0.25 | -0.99 | T | ||
INT CF | 22-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | -0.45 | -0.28 | -0.39 | -0.96 | 0.25 | 0.78 | X | ||
INT CF | 18-03-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 4 | -0.63 | -0.25 | -0.25 | 0.77 | 0.75 | 0.93 | T | ||
INT CF | 15-03-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 6 | -0.56 | -0.28 | -0.31 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | H | ||
INT CF | 08-03-25 | 4 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 28-02-25 | 0 - 5 (0 - 1) | 2 - 4 | -0.39 | -0.26 | -0.43 | 0.98 | 0 | 0.78 | T | ||
INT CF | 22-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | -0.42 | -0.28 | -0.42 | 0.90 | 0 | 0.92 | X | ||
INT CF | 14-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 2 | -0.39 | -0.26 | -0.50 | 0.90 | -0.25 | 0.80 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%
Eidsvold Turn |
Eidsvold Turn |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D2 | 26-04-2025 | Chủ | Strindheim IL | 2 Ngày |
NOR D2 | 03-05-2025 | Khách | Strommen | 9 Ngày |
NOR D2 | 10-05-2025 | Chủ | Stjordals Blink | 16 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR AL | 27-04-2025 | Khách | Lyn Oslo | 3 Ngày |
NOR AL | 03-05-2025 | Chủ | Moss | 9 Ngày |
NOR AL | 12-05-2025 | Khách | Skeid Oslo | 18 Ngày |