Germany U21
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Noah AtuboluThủ môn00000007.25
18Denis·HuseinbasicTiền vệ00000006.68
19Nelson Felix·Patrick WeiperTiền đạo50000005.85
7Finn Ole BeckerTiền vệ00000000
15Maximilian BauerHậu vệ00000000
14Henning·MatricianiHậu vệ10001000
22Luca NetzHậu vệ10030006.97
20Jessic NgankamTiền đạo10010006.51
9Kevin·SchadeTiền đạo40050006.81
23Christian FrüchtlThủ môn00000000
21Faride·AlidouTiền đạo20010006.04
Thẻ vàng
2Josha VagnomanHậu vệ40010007.3
3Tan-Kenneth Jerico·SchmidtHậu vệ00000000
5Yann BisseckHậu vệ50000006.5
13Kilian FischerHậu vệ00000000
4Marton DardaiHậu vệ00000000
8Yannik KeitelTiền vệ00000006.74
Thẻ vàng
11Youssoufa MoukokoTiền đạo00000000
6Tom KraussTiền vệ00000006.75
Thẻ vàng
10Angelo StillerTiền vệ50110208.73
Bàn thắngThẻ đỏ
12Nico MantlThủ môn00000000
16Eric MartelTiền vệ00000006.26
17Noah WeisshauptTiền vệ00000006.8
Czech Republic U21
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Vitezslav JarosThủ môn00000007.13
Thẻ vàng
21Matej ValentaTiền vệ20000006.84
-Robin HranacHậu vệ20001006.11
16Vladimir NeumanThủ môn00000000
5Karel PojeznyHậu vệ00000000
-adam gabrielHậu vệ10010005.6
-Vasil KušejTiền đạo20001016.77
9Vaclav·SejkTiền đạo30100018.46
Bàn thắng
-Jakub MarkovicThủ môn00000000
-Matej KoubekTiền đạo00000000
-Matej JurasekTiền đạo00000006.11
Thẻ vàng
13Krystof DanekTiền vệ00000006.1
6Michal FukalaHậu vệ00010005.91
-Lukas CervTiền vệ00000006.76
Thẻ vàng
-Martin VitikHậu vệ10100006.54
Bàn thắng
20Jan ZamburekTiền vệ00010006.72
10Adam KarabecTiền vệ10010006.16
-Vitezslav JarosThủ môn00000007.13
Thẻ vàng
-Pavel SulcTiền vệ00000006.74
-Tomáš VlčekHậu vệ00000000
12Martin CedidlaHậu vệ00000000
18David PechTiền vệ00000006.84
22Filip KalocTiền vệ10010006.6
7Daniel FilaTiền đạo00000000

Czech Republic U21 vs Germany U21 ngày 25-06-2023 - Thống kê cầu thủ